Kết quả tra cứu 卒業
卒業
そつぎょう
「TỐT NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự tốt nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 卒業
Bảng chia động từ của 卒業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卒業する/そつぎょうする |
Quá khứ (た) | 卒業した |
Phủ định (未然) | 卒業しない |
Lịch sự (丁寧) | 卒業します |
te (て) | 卒業して |
Khả năng (可能) | 卒業できる |
Thụ động (受身) | 卒業される |
Sai khiến (使役) | 卒業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卒業すられる |
Điều kiện (条件) | 卒業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卒業しろ |
Ý chí (意向) | 卒業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卒業するな |