Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危険ドラッグ
きけんドラッグ
&
危険 きけん
biến
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm
危険日 きけんび
ngày nguy hiểm
危険な きけんな
gập gềnh
危険性 きけんせい
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa
危険視 きけんし
đánh giá sự nguy hiểm
危険物 きけんぶつ
hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ
危険率 きけんりつ
risk ratio, percentage of risk, hazard rate
Đăng nhập để xem giải thích