Kết quả tra cứu 危険率
Các từ liên quan tới 危険率
危険率
きけんりつ
「NGUY HIỂM SUẤT」
◆ Significance level, level of significance
Dịch tự động
Mức ý nghĩa, mức ý nghĩa
◆ Tỉ lệ rủi ro
☆ Danh từ
◆ Risk ratio, percentage of risk, hazard rate
Dịch tự động
Tỷ lệ rủi ro, tỷ lệ rủi ro, tỷ lệ rủi ro
Đăng nhập để xem giải thích