Kết quả tra cứu 反回神経
Các từ liên quan tới 反回神経
反回神経
はんかいしんけい
「PHẢN HỒI THẦN KINH」
◆ Dây thần kinh thanh quản quặt ngược
◆ Dây thần kinh quặt ngược
☆ Danh từ
◆ Recurrent laryngeal nerve, recurrent nerve
Dịch tự động
Dây thần kinh thanh quản quặt ngược, dây thần kinh quặt ngược
Đăng nhập để xem giải thích