Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反越
はんえつ
anti - việt nam
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
越光 こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
激越 げきえつ
bạo lực; dữ dội
過越 すぎこし
lễ vượt qua, ngày lễ tôn giáo
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
「PHẢN VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích