Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収益率
しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
投資収益率 とーししゅーえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
株価収益率 かぶかしゅうえきりつ
; tỷ lệ -e arnings giá
内部投資収益率 ないぶとーししゅーえきりつ
lãi suất hoàn vốn nội bộ
市場期待収益率 しじょーきたいしゅーえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
収益成長率 しゅうえきせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng lợi tức
収益 しゅうえき
doanh thu
収率 しゅうりつ
sản lượng thu vào
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
「THU ÍCH SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích