Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取引中止
とりひきちゅうし
huỷ đơn hàng
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
取引 とりひき
sự giao dịch; sự mua bán
場外取引(取引所) じょうがいとりひき(とりひきじょ)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
現金取引(取引所) げんきんとりひき(とりひきじょ)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
中止法 ちゅうしほう
phương pháp tạm dừng câu
中止形 ちゅうしけい
the continuative form when used as a conjunction
取引所集中義務 とりひきしょしゅーちゅーぎむ
yêu cầu chỉ giao dịch cổ phiếu thông qua các sàn giao dịch chứng khoán
スポット取引 スポットとりひき
giao dịch giao ngay
「THỦ DẪN TRUNG CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích