Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取得価額
しゅとくかがく
Nguyên giá, Giá mua
取得原価 しゅとくげんか
giá khi mới mua vào
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
備忘価額 びぼうかがく
giá trị ghi nhớ
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách
償還価額 しょーかんかがく
giá trị trưởng thành
「THỦ ĐẮC GIÁ NGẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích