Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口が巧い
くちがうまい
nói giỏi
口巧者 くちごうしゃ
người khéo mồm; người nói giỏi.
巧い たくみい
thành vấn đề
英語が巧い えいごがたくみい
nói tiếng anh tốt
ボール扱いが巧い ボールあつかいがたくみい
(thì) tốt trong việc điều khiển một quả bóng
巧い絵 うまいえ
Bức tranh tuyệt vời.
巧い訳 うまいやく
Bản dịch tốt.
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
口が硬い くちがかたい
Kín miệng
「KHẨU XẢO」
Đăng nhập để xem giải thích