Kết quả tra cứu 口の端
Các từ liên quan tới 口の端
口の端
くちのは
「KHẨU ĐOAN」
☆ Danh từ
◆ Sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
口
の
端
から
言
う
Nói lời ngồi lê đôi mách
口
の
端
からささやく
Thì thào ngồi lê đôi mách .
Đăng nhập để xem giải thích