Kết quả tra cứu 口やかましい
Các từ liên quan tới 口やかましい
口やかましい
くちやかましい
☆ Tính từ
◆ Mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
口
やかましい
義母
Bà mẹ vợ hay mè nheo (lắm điều, lắm lời)
口
やかましい
妻
Cô vợ hay mè nheo (nhõng nhẽo, lắm điều, lắm lời)
口
やかましい
声
Tiếng mè nheo (nhõng nhẽo) .
Đăng nhập để xem giải thích