Kết quả tra cứu 古す
Các từ liên quan tới 古す
古す
ふるす
「CỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Cũ đi.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 古す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 古す/ふるすす |
Quá khứ (た) | 古した |
Phủ định (未然) | 古さない |
Lịch sự (丁寧) | 古します |
te (て) | 古して |
Khả năng (可能) | 古せる |
Thụ động (受身) | 古される |
Sai khiến (使役) | 古させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 古す |
Điều kiện (条件) | 古せば |
Mệnh lệnh (命令) | 古せ |
Ý chí (意向) | 古そう |
Cấm chỉ(禁止) | 古すな |