Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句形
くけい
poetry form (esp. haiku)
形容句 けいようく
phrase used as an adjective
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
形容詞相当語句 けいようしそうとうごく
adjectival equivalent
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
「CÚ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích