Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叩く音
たたくおと
bịch.
叩く たたく はたく
đánh; đập; gõ; vỗ
扉を叩く とびらをたたく
Gõ cửa
ぶっ叩く ぶったたく
đánh mạnh, đập mạnh
手を叩く てをたたく
Vỗ tay
引っ叩く ひっぱたく
tát, đánh
買い叩く かいたたく
trả giá; bớt giá
売り叩く うりたたく
hạ giá
叩頭 こうとう
cúi đầu thấp, cúi chào
「KHẤU ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích