Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
召し替え
めしかえ
thay đổi (của) quần áo
御召し替え おめしかえ
việc thay quần áo
召し換え めしかえ
召し抱え めしかかえ
quân đội lính đánh thuê
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
召し抱える めしかかえる
thuê
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
移し替え うつしかえ
thuyên chuyển, chuyển ca
差し替え さしかえ
Sự thay thế.
「TRIỆU THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích