Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右に同じ
みぎにおなじ
like he said, same for me, ditto
同じ様に おなじように
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
右ひじ みぎひじ
khuỷu tay phải
右ねじ みぎねじ
ren thuận, ren phải
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
と同じように とおなじように
giống như là; giống như.
同列に論じる どうれつにろんじる
xem xét (cái gì đó) trong cùng dấu móc đó
右に出る みぎにでる
giỏi hơn, vượt trội hơn, qua mặt
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
「HỮU ĐỒNG」
Đăng nhập để xem giải thích