Kết quả tra cứu 司会
司会
しかい
「TI HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chủ tịch
彼
は
オリンピック放送
で
総合司会
を
務
めた
Anh ta là chủ tịch của hội phát thanh Olympicis
バンド
の
司会
として
芸能界入
りする
Anh ta bước vào giới kinh doanh với tư cách là chủ tịch của hội
◆ Hội đồng thành phố; chủ trì; dẫn chương trình; MC
ニュースグループ
に
一貫
して
目
を
配
る
司会者
となる
Trở thành người chủ trì bao quát nhóm tin tức
テレビ司会者
としての
道
を
歩
み
始
める
Bắt đầu nghề nghiệp là một MC trên truyền hình
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 司会
Bảng chia động từ của 司会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 司会する/しかいする |
Quá khứ (た) | 司会した |
Phủ định (未然) | 司会しない |
Lịch sự (丁寧) | 司会します |
te (て) | 司会して |
Khả năng (可能) | 司会できる |
Thụ động (受身) | 司会される |
Sai khiến (使役) | 司会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 司会すられる |
Điều kiện (条件) | 司会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 司会しろ |
Ý chí (意向) | 司会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 司会するな |