Kết quả tra cứu 司会する
司会する
しかい
「TI HỘI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chủ trì
もうすぐ
長野五輪
だね。おれ、
閉会式楽
しみなんだ。
欽
ちゃんが
司会
するんでしょ?
Sắp đến Nagano Olympic rồi nhỉ. Tôi đang mong chờ đến lễ bế mạc. Cô Kin sẽ làm chủ trì buổi lễ có phải không?
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 司会する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 司会する/しかいする |
Quá khứ (た) | 司会した |
Phủ định (未然) | 司会しない |
Lịch sự (丁寧) | 司会します |
te (て) | 司会して |
Khả năng (可能) | 司会できる |
Thụ động (受身) | 司会される |
Sai khiến (使役) | 司会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 司会すられる |
Điều kiện (条件) | 司会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 司会しろ |
Ý chí (意向) | 司会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 司会するな |