Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同じ様に
おなじように
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
同様に どうように
tương tự nhau, y hệt nhau
同様 どうよう
đồng dạng
同様な どうような
hệt.
右に同じ みぎにおなじ
like he said, same for me, ditto
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
新品同様 しんぴんどうよう
tốt như mới
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
仰様に おっしゃように
trên (về) một có sau
「ĐỒNG DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích