Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同姓同名
どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
同姓 どうせい
sự cùng họ.
同名 どうめい どうみょう
cùng tên
同義名 どうぎめい
tên đồng nghĩa
姓名 せいめい
họ và tên.
異名同音 いめいどうおん いみょうどうおん
trùng, trùng âm
同名異人 どうめいいじん
người trùng tên; vật cùng tên
共同署名 きょうどうしょめい
joint signatures
同 どう
đồng; này
「ĐỒNG TÍNH ĐỒNG DANH」
Đăng nhập để xem giải thích