Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名目上
めいもくじょう
trên danh nghĩa
名目 めいもく みょうもく
danh mục
目上 めうえ
cấp trên; bề trên.
上目 じょうもく うわめ
liếc nhìn lên; đôi mắt ngước nhìn lên
項目名 こうもくめい
tên mục
名目GDP めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)
名目的 めいもくてき
名目GDP めいもくジーディーピー
GDP danh nghĩa
名義上 めいぎじょう
「DANH MỤC THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích