Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周波帯
しゅうはたい
dải tần số
周波 しゅうは
chu trình; chu kỳ (vật lý); gợn sóng; tần số
周波計 しゅうはけい
tần số kế, máy đo tần số
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
低周波 ていしゅうは
sóng tần số thấp
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
歯周包帯 ししゅーほーたい
băng nha chu
ラジオ周波数 ラジオしゅうはすう
tần số vô tuyến
異周波数 いしゅうはすう
tần số khác nhau
「CHU BA ĐỚI」
Đăng nhập để xem giải thích