Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周辺環境
しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
辺境 へんきょう
biên
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
環境 かんきょう
hoàn cảnh
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
「CHU BIÊN HOÀN CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích