Kết quả tra cứu 命を奉じる
Các từ liên quan tới 命を奉じる
命を奉じる
めいをほうじる いのちをほうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để tuân theo những thứ tự
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 命を奉じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命を奉じる/めいをほうじるる |
Quá khứ (た) | 命を奉じた |
Phủ định (未然) | 命を奉じない |
Lịch sự (丁寧) | 命を奉じます |
te (て) | 命を奉じて |
Khả năng (可能) | 命を奉じられる |
Thụ động (受身) | 命を奉じられる |
Sai khiến (使役) | 命を奉じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命を奉じられる |
Điều kiện (条件) | 命を奉じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 命を奉じいろ |
Ý chí (意向) | 命を奉じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 命を奉じるな |