Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命札
いのち ふだ いのち ふだ いのち ふだ
thẻ nhận diện cá nhân (thẻ chứa thông tin cá nhân và thông tin về tình trạng y tế của người mang theo)
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
木札 きふだ
thẻ gỗ
札束 さつたば
cuộn tiền.
新札 しんさつ
Tiền mới phát hành
応札 おうさつ
thầu
「MỆNH TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích