Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品出し
しなだし
kệ thả
出品 しゅっぴん
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm.
出品リスト しゅっぴんリスト
Danh sách xuất ra
出品物 しゅっぴんぶつ
xuất phẩm.
輸出品 ゆしゅつひん
hàng xuất
出品者 しゅっぴんしゃ
người xuất hàng
出品人 しゅっぴんにん しゅっぴんじん
người phô trương
出土品 しゅつどひん
cổ vật (lấy từ lòng đất)
出品国 しゅっぴんこく
nước đưa sản phẩm ra trưng bày
「PHẨM XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích