問い直す
といなおす
「VẤN TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Hỏi lại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 問い直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問い直す/といなおすす |
Quá khứ (た) | 問い直した |
Phủ định (未然) | 問い直さない |
Lịch sự (丁寧) | 問い直します |
te (て) | 問い直して |
Khả năng (可能) | 問い直せる |
Thụ động (受身) | 問い直される |
Sai khiến (使役) | 問い直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問い直す |
Điều kiện (条件) | 問い直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 問い直せ |
Ý chí (意向) | 問い直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 問い直すな |