Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四輪車
よんりんしゃ
xe ô tô
四輪駆動車 よんりんくどうしゃ
bốn bánh xe điều khiển ô tô
四輪 よんりん
xe bốn bánh
車輪 しゃりん
bánh xe
車輪石 しゃりんせき
đồ trang trí bằng đá
三輪車 さんりんしゃ
xe ba bánh.
前車輪 ぜんしゃりん
mặt đẩy
大車輪 だいしゃりん
bánh xe lớn; (thể thao) xà đu khổng lồ; cố hết công sức; hoạt động điên cuồng
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
「TỨ LUÂN XA」
Đăng nhập để xem giải thích