Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団交する
だんこうする
tuyệt giao.
団交 だんこう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.
外交団 がいこうだん
đoàn ngoại giao
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
交戦団体 こうせんだんたい
kẻ hiếu chiến
団体交渉 だんたいこうしょう
大衆団交 たいしゅうだんこう
đàm phán tập thể đại chúng
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
「ĐOÀN GIAO」
Đăng nhập để xem giải thích