Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団体名
だんたいめい
tên tổ chức
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
ボランティア団体 ぼらんてぃあだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện.
各団体 かくだんたい
mỗi đoàn thể, từng đoàn thể
団体戦 だんたいせん
thi đấu đồng đội
団体客 だんたいきゃく
phe (đảng) (của) những khách du lịch
女性団体 じょせいだんたい
đoàn thể phụ nữ
団体著者 だんたいちょしゃ
tác giả của công ty
団体賞与 だんたいしょうよ
tiền thưởng nhóm
「ĐOÀN THỂ DANH」
Đăng nhập để xem giải thích