Kết quả tra cứu 固有
Các từ liên quan tới 固有
固有
こゆう
「CỐ HỮU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
◆ Cái vốn có; truyền thống
〜
名詞
Danh từ vốn có
〜
文化
Vốn văn hóa sẵn có
◆ Cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống.
Đăng nhập để xem giải thích