Kết quả tra cứu 国家
Các từ liên quan tới 国家
国家
こっか
「QUỐC GIA」
◆ Nước nhà
国家銀行総裁
Thống đốc ngân hàng nhà nước
国家
は
財政危機
に
直面
している。
Nhà nước phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.
国家
の
価値
は
結局
それを
構成
する
個人個人
の
価値
である。
Giá trị của một nhà nước, về lâu dài, là giá trị của các cá nhânsáng tác nó.
☆ Danh từ
◆ Quốc gia
その
年
の
一番大
きな
国家的行事
は
皇太子
のご
結婚
であった。
Sự kiện quốc gia lớn nhất năm đó là lễ kết hôn của hoàng thái tử.
第二次世界大戦後多
くの
新
しい
国家
ができた。
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia mới ra đời.
Đăng nhập để xem giải thích