Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国章
こくしょう
quốc huy.
国連権章 こくれんけんしょう
hiến chương liên hiệp quốc.
国連憲章 こくれんけんしょう
hiến chương Liên hiệp quốc
章 しょう
chương; hồi (sách)
国際連合憲章 こくさいれんごうけんしょう
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
「QUỐC CHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích