Kết quả tra cứu 国魂の神
Các từ liên quan tới 国魂の神
国魂の神
くにたまのかみ
「QUỐC HỒN THẦN」
☆ Danh từ
◆ God who controls a country's territory, god who rules a country
Dịch tự động
Thần cai quản lãnh thổ của một quốc gia, thần cai trị một quốc gia
Đăng nhập để xem giải thích