Kết quả tra cứu 土になる
Các từ liên quan tới 土になる
土になる
つちになる
「THỔ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To die, to become earth
Dịch tự động
Để chết, để trở thành trái đất
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 土になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土になる/つちになるる |
Quá khứ (た) | 土になった |
Phủ định (未然) | 土にならない |
Lịch sự (丁寧) | 土になります |
te (て) | 土になって |
Khả năng (可能) | 土になれる |
Thụ động (受身) | 土になられる |
Sai khiến (使役) | 土にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土になられる |
Điều kiện (条件) | 土になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 土になれ |
Ý chí (意向) | 土になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 土になるな |