Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土語
どご
thổ ngữ.
土 つち つし に ど と
đất
語 ご
ngôn ngữ; từ
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
語学/言語 ごがく/げんご
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
四土 しど
chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần
「THỔ NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích