Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球質量
ちきゅうしつりょう
khối lượng Trái Đất
質量 しつりょう
chất lượng
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
地質 ちしつ
địa chất
モル質量 モルしつりょう
khối lượng phân tử
質量スペクトル しつりょうスペクトル
khối phổ
物質量 ぶっしつりょう
lượng chất
質量数 しつりょうすう
số khối lượng (khối)
地球化 ちきゅうか
terraforming
「ĐỊA CẦU CHẤT LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích