Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
域
いき
vực.
領域 / 定義域 りょーいき / てーぎいき
miền
商域 しょういき
khu vực thương mại
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
ヘッドローディング域 ヘッドローディングいき
vùng tải đầu
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
円域 えんいき
khối đồng Yên; vùng đồng yên
寺域 じいき
khu vực đền
整域 せいいき
miền nguyên
「VỰC」
Đăng nhập để xem giải thích