Kết quả tra cứu 基金
Các từ liên quan tới 基金
基金
ききん
「CƠ KIM」
◆ Ngân quỹ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Quỹ
アフリカ開発基金
Quỹ phát triển Châu Phi
アジア金融基金
Quỹ tiền tệ Châu á
9
月
11
日同時多発テロ事件犠牲者補償基金
Quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9
Đăng nhập để xem giải thích