Kết quả tra cứu 堅固な
Các từ liên quan tới 堅固な
堅固な
けんごな
「KIÊN CỐ」
◆ Bền vững
◆ Chắc
◆ Chắc bền
◆ Chắc nịch
◆ Chặt
◆ Vững
堅固
な
城壁
Tường thành vững chắc .
堅固
な
城壁
Tường thành vững chắc .
◆ Vững bền
◆ Vững vàng.
Đăng nhập để xem giải thích
けんごな
「KIÊN CỐ」
Đăng nhập để xem giải thích