Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報時球
ほうじきゅう
time ball
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
報時信号 ほうじしんごう
tín hiệu thời gian
勤行時報係 ごんぎょうじほうがかり
muezzin
時空間情報科学 じくうかんじょうほうかがく
spatio-temporal information science, time-space information science
報 ほう
báo cáo
球 きゅう たま
banh
「BÁO THÌ CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích