Kết quả tra cứu 壱越
壱越
いちこつ
「NHẤT VIỆT」
☆ Danh từ
◆ (in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
Dịch tự động
(ở Nhật Bản) Nốt thứ nhất của thang màu cổ đại (xấp xỉ D)
Đăng nhập để xem giải thích
いちこつ
「NHẤT VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích