Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変成岩
へんせいがん
metamorphic đu đưa
変成 へんせい
sự biến hình, sự biến hoá, sự biến thái
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa
火成岩 かせいがん
đá nham thạch
混成岩 こんせいがん こんせいいわ
người(vật) lai đu đưa
変成帯 へんせいたい
đới biến chất
変成器 へんせいき
(trở kháng) máy biến thế
「BIẾN THÀNH NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích