Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕立
ゆうだち
cơn mưa rào ban đêm.
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
夕立にあう ゆうだちにあう
gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
夕立ちに会う ゆうだちにあう
bị dính mưa
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
夕食 ゆうしょく
bữa chiều
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
夕霧 ゆうぎり せきむ
Sương đêm
「TỊCH LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích