Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外分泌腺
がいぶんぴつせん
exocrine gland
分泌腺 ぶんぴつせん
tuyến bài tiết
外分泌 がいぶんぴつ がいぶんぴ そとぶんぴつ
sự cất giấu ngoài
内分泌腺 ないぶんぴせん ないぶんぴつせん
tuyến nội tiết.
粘液分泌腺 ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.
内分泌腺腫瘍 ないぶんぴつせんしゅよう
u tuyến nội tuyến
内分泌外科 ないぶんぴつげか
phẫu thuật nội tiết
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
前立腺分泌タンパク質 ぜんりつせんぶんぴつタンパクしつ
protein bài tiết tuyến tiền liệt
「NGOẠI PHÂN BÍ TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích