Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外壁用
がいへきよう
Sử dụng cho tường ngoài.
外壁用洗剤 がいへきようせんざい
chân vệ sinh tường ngoài trời
外壁用接着剤 がいへきようせっちゃくざい
sơn ngoại thất
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
外壁 がいへき そとかべ
mặt tường ở phía ngoài (của tòa nhà)
壁用 かべよう
Dành cho tường
内壁用 ないへきよう
Nội thất tường.
壁紙用 かべがみよう
Sử dụng cho giấy dán tường.
外用 がいよう
sử dụng ngoài da, bôi ngoài da (thuốc)
「NGOẠI BÍCH DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích