Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外科
げか
ngoại khoa
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
鼻外科 びげか
phẫu thuật mũi
外科センター げかセンター
trung tâm
肺外科 はいげか
phẫu thuật phổi
耳外科 じげか
ngoại khoa tai
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
「NGOẠI KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích