Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜汽車
よぎしゃ
xe lửa chạy ban đêm.
汽車 きしゃ
hỏa xa
汽車賃 きしゃちん
Giá vé tàu hỏa
汽車ポッポ きしゃポッポ
tàu hơi nước
汽車馬陸 きしゃやすで キシャヤスデ
Parafontaria laminata (1 loài cuốn chiếu)
急行汽車 きゅうこうきしゃ
xe lửa tốc hành.
夜行列車 やこうれっしゃ
chuyến tàu đêm
汽罐
nồi đun nấu
汽缶 きかん
「DẠ KHÍ XA」
Đăng nhập để xem giải thích