Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜飯
やはん よめし
bữa ăn tối
夜ご飯 よるごはん
cơm tối
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
飯 めし いい まんま まま
cơm.
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
飯切 はんぎり
bát gỗ đáy phẳng để chuẩn bị cơm sushi
「DẠ PHẠN」
Đăng nhập để xem giải thích