Kết quả tra cứu 大発作
Các từ liên quan tới 大発作
大発作
だいほっさ
「ĐẠI PHÁT TÁC」
☆ Danh từ
◆ Cơn co giật lớn
彼
は
突然
、
大発作
を
起
こして
倒
れた。
Anh ấy đột nhiên lên cơn co giật lớn và ngã xuống.
Đăng nhập để xem giải thích
だいほっさ
「ĐẠI PHÁT TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích